deserted
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈzɜː.təd/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈzɜː.təd] |
Động từ
sửadeserted
Chia động từ
sửadesert
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to desert | |||||
Phân từ hiện tại | deserting | |||||
Phân từ quá khứ | deserted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | desert | desert hoặc desertest¹ | deserts hoặc deserteth¹ | desert | desert | desert |
Quá khứ | deserted | deserted hoặc desertedst¹ | deserted | deserted | deserted | deserted |
Tương lai | will/shall² desert | will/shall desert hoặc wilt/shalt¹ desert | will/shall desert | will/shall desert | will/shall desert | will/shall desert |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | desert | desert hoặc desertest¹ | desert | desert | desert | desert |
Quá khứ | deserted | deserted | deserted | deserted | deserted | deserted |
Tương lai | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert | were to desert hoặc should desert |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | desert | — | let’s desert | desert | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadeserted /dɪ.ˈzɜː.təd/
- Không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh.
- Bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ rơi.
Tham khảo
sửa- "deserted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)