Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

cuff /ˈkəf/

  1. Cổ tay áo (sơ mi, vét); cổ tay áo giả.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Gấu vén lên, gấu lơ-vê (quần).

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

cuff /ˈkəf/

  1. Cái tát, cái bạt tai.
  2. đấm, thoi, quả thụi.

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

cuff ngoại động từ /ˈkəf/

  1. Tát, bạt tai.
  2. Đấm, thoi, thụi.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)