crew
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkɹuː/
Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới) | [ˈkɹuː] |
Từ đồng âm
sửaTừ nguyên
sửa- danh từ 1, động từ 1
- Từ tiếng Anh trung đại crew, từ tiếng Pháp cổ creue (“lính mới”), động tính từ quá khứ giống cái của creistre (“lớn thêm”), từ tiếng Latinh crescere (“mọc lên”).
- danh từ 2
- Có thể từ nhóm ngôn ngữ Brython.
Danh từ
sửacrew (số nhiều crews)
- Toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay.
- Ban, nhóm, đội (công tác...).
- Bọn, tụi, đám, bè lũ.
Động từ
sửacrew
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của crew
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crew | |||||
Phân từ hiện tại | crewing | |||||
Phân từ quá khứ | crewed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crew | crew hoặc crewest¹ | crews hoặc creweth¹ | crew | crew | crew |
Quá khứ | crewed | crewed hoặc crewedst¹ | crewed | crewed | crewed | crewed |
Tương lai | will/shall² crew | will/shall crew hoặc wilt/shalt¹ crew | will/shall crew | will/shall crew | will/shall crew | will/shall crew |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crew | crew hoặc crewest¹ | crew | crew | crew | crew |
Quá khứ | crewed | crewed | crewed | crewed | crewed | crewed |
Tương lai | were to crew hoặc should crew | were to crew hoặc should crew | were to crew hoặc should crew | were to crew hoặc should crew | were to crew hoặc should crew | were to crew hoặc should crew |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crew | — | let’s crew | crew | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Động từ
sửacrew
Chia động từ
sửacrow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crow | |||||
Phân từ hiện tại | crowing | |||||
Phân từ quá khứ | crowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crow | crow hoặc crowed¹ | crows hoặc crowed¹ | crow | crow | crow |
Quá khứ | crowed hoặc crew | crowed, crew, hoặc crowedst¹ | crowed hoặc crew | crowed hoặc crew | crowed hoặc crew | crowed hoặc crew |
Tương lai | will/shall² crow | will/shall crow hoặc wilt/shalt¹ crow | will/shall crow | will/shall crow | will/shall crow | will/shall crow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crow | crow hoặc crowed¹ | crow | crow | crow | crow |
Quá khứ | crowed | crowed | crowed | crowed | crowed | crowed |
Tương lai | were to crow hoặc should crow | were to crow hoặc should crow | were to crow hoặc should crow | were to crow hoặc should crow | were to crow hoặc should crow | were to crow hoặc should crow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crow | — | let’s crow | crow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửacrew (số nhiều crews)
Tham khảo
sửa- "crew", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)