crow
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkroʊ/
Hoa Kỳ | [ˈkroʊ] |
Danh từ
sửacrow /ˈkroʊ/
Thành ngữ
sửa- as the crow flies: Theo đường chim bay, thẳng tắp.
- to eat crow: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Chịu nhục.
- to have a crow to pick (plack) with somebody: Có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai.
Danh từ
sửacrow /ˈkroʊ/
Nội động từ
sửacrow nội động từ crew, crowed /ˈkroʊ/
Thành ngữ
sửa- to crow over: Chiến thắng (quân thù... ).
Chia động từ
sửacrow
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crow | |||||
Phân từ hiện tại | crowing | |||||
Phân từ quá khứ | crowed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crow | crow hoặc crowest¹ | crows hoặc croweth¹ | crow | crow | crow |
Quá khứ | crowed | crowed hoặc crowedst¹ | crowed | crowed | crowed | crowed |
Tương lai | will/shall² crow | will/shall crow hoặc wilt/shalt¹ crow | will/shall crow | will/shall crow | will/shall crow | will/shall crow |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crow | crow hoặc crowest¹ | crow | crow | crow | crow |
Quá khứ | crowed | crowed | crowed | crowed | crowed | crowed |
Tương lai | were to crow hoặc should crow | were to crow hoặc should crow | were to crow hoặc should crow | were to crow hoặc should crow | were to crow hoặc should crow | were to crow hoặc should crow |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crow | — | let’s crow | crow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "crow", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)