Tiếng Anh

sửa
 
crab

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

crab /ˈkræb/

  1. Quả táo dại ((cũng) crab apple); cây táo dại ((cũng) crab tree).
  2. Người hay gắt gỏng, người hay càu nhàu.
  3. Con cua.
  4. Can rận ((cũng) crab louse).
  5. (Kỹ thuật) Cái tời.
  6. (Số nhiều) Hai số một (chơi súc sắc); (nghĩa bóng) sự thất bại.

Động từ

sửa

crab /ˈkræb/

  1. Cào (bằng móng); vồ, quắp (chim ưng).
  2. Công kích chê bai, chỉ trích (ai).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa