gắt gỏng
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣat˧˥ ɣa̰wŋ˧˩˧ | ɣa̰k˩˧ ɣawŋ˧˩˨ | ɣak˧˥ ɣawŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣat˩˩ ɣawŋ˧˩ | ɣa̰t˩˧ ɣa̰ʔwŋ˧˩ |
Động từSửa đổi
gắt gỏng
DịchSửa đổi
- tiếng Anh: irascibility
Tham khảoSửa đổi
- "gắt gỏng". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)