Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gắt gỏng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣat
˧˥
ɣa̰wŋ
˧˩˧
ɣa̰k
˩˧
ɣawŋ
˧˩˨
ɣak
˧˥
ɣawŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣat
˩˩
ɣawŋ
˧˩
ɣa̰t
˩˧
ɣa̰ʔwŋ
˧˩
Động từ
sửa
gắt gỏng
dễ
bực tức
hay lúc nào cũng
tức giận
Người ốm hay
gắt gỏng
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
irascibility
Tham khảo
sửa
"
gắt gỏng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)