Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tời
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tə̤ːj
˨˩
təːj
˧˧
təːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
təːj
˧˧
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
tội
tồi
tỏi
toi
tới
tối
tôi
tòi
tơi
Danh từ
sửa
tời
Guồng
quay
để
kéo
một
vật
nặng
bằng
dây
.
Tham khảo
sửa
"
tời
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)