Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkɑːn.ˌtækt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

contact /ˈkɑːn.ˌtækt/

  1. Sự chạm, sự tiếp xúc.
    our troops are in contact with the enemy — quân ta đã chạm với quân địch
    point of contact — điểm tiếp xúc
  2. (Toán học) Tiếp điểm.
  3. (Điện học) Sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece).
    to break contact — cắt điện, ngắt điện
  4. Sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới.
    to be in contact with someone — giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai
  5. (Số nhiều) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen.
  6. Người đầu mối liên lạc.
  7. (Y học) Người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh).

Thành ngữ

sửa

Ngoại động từ

sửa

contact ngoại động từ /ˈkɑːn.ˌtækt/

  1. Cho tiếp với, cho tiếp xúc với.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
contact

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.takt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
contact
/kɔ̃.takt/
contacts
/kɔ̃.takt/

contact /kɔ̃.takt/

  1. Sự tiếp xúc.
    Maladies qui se propagent par le contact — bệnh lan truyền bằng tiếp xúc
    Prendre contact avec quelqu'un — tiếp xúc với ai
  2. (Điện học) Cái tiếp xúc, côngtăc.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa