Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
công tắc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
công tắc
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kəwŋ
˧˧
tak
˧˥
kəwŋ
˧˥
ta̰k
˩˧
kəwŋ
˧˧
tak
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kəwŋ
˧˥
tak
˩˩
kəwŋ
˧˥˧
ta̰k
˩˧
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Việt
,
fra:contact
Danh từ
sửa
công tắc
.
Xem
ngắt điện
Công tắc
đèn,
công tắc
quạt.