séparation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /se.pa.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
séparation /se.pa.ʁa.sjɔ̃/ |
séparations /se.pa.ʁa.sjɔ̃/ |
séparation gc /se.pa.ʁa.sjɔ̃/
- Séparation des éléments d'un mélange — sự tách các yếu tố của một hỗn hợp.
- Séparation de pouvoirs — sự phân quyền
- Le jour de la séparation — ngày biệt ly
- Sự chia rẽ; sự chia ly.
- Séparation entre deux amis — sự chia rẽ giữa hai người bạn
- Tấm cách, vật ngăn; khoảng cách biệt.
- Enlever la séparation entre deux terrains — bỏ vật ngăn giữa hai đám đất
- séparation de corps — sự biệt cư (giữa hai vợ chồng)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "séparation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)