Tiếng Anh sửa

 
clutch

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈklətʃ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

clutch /ˈklətʃ/

  1. trứng ấp.
  2. gà con.
  3. Sự giật lấy, sự chộp lấy.
    to make a clutch at something — giật lấy cái gì
  4. Sự nắm chặt, sự giữ chặt.
  5. (Thường Số nhiều) vuốt, nanh vuốt.
    to get into someone's clutches — mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai
    to get out of someone's clutches — thoát khỏi nanh vuốt của ai
    to be in the clutch of fute — do số mệnh định đoạt
  6. (Kỹ thuật) Khớp; khớp ly hợp.
    cone clutch — khớp ly hợp hình côn

Động từ sửa

clutch /ˈklətʃ/

  1. Giật, chộp, bắt lấy.
  2. Bám chặt, nắm chặt, giữ chặt.
    to clutch at something — nắm chặt cái gì

Thành ngữ sửa

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa