Tiếng Việt Sửa đổi

Cách phát âm Sửa đổi

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰən˧˧ me̤m˨˩tʰəŋ˧˥ mem˧˧tʰəŋ˧˧ mem˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰən˧˥ mem˧˧tʰən˧˥˧ mem˧˧

Danh từ Sửa đổi

thân mềm

  1. Một ngành động vật không xương sống, thân mềm, thường có bọc cứng như con ốc, con trai.

Dịch Sửa đổi

Tham khảo Sửa đổi