Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thân mềm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰən
˧˧
me̤m
˨˩
tʰəŋ
˧˥
mem
˧˧
tʰəŋ
˧˧
mem
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰən
˧˥
mem
˧˧
tʰən
˧˥˧
mem
˧˧
Danh từ
Sửa đổi
thân mềm
Một
ngành
động vật
không
xương sống
,
thân
mềm
, thường có
bọc
cứng
như con
ốc
, con
trai
.
Dịch
Sửa đổi
Tham khảo
Sửa đổi
"
thân mềm
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)