Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
củ chuối
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kṵ
˧˩˧
ʨuəj
˧˥
ku
˧˩˨
ʨuə̰j
˩˧
ku
˨˩˦
ʨuəj
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ku
˧˩
ʨuəj
˩˩
kṵʔ
˧˩
ʨuə̰j
˩˧
Từ nguyên
sửa
củ
+
chuối
Danh từ
sửa
củ chuối
Củ
của cây
chuối
.
Tính từ
sửa
củ chuối
(
Thông tục
) Không
tốt
,
tào lao
,
ngớ ngẩn
,
chán
,
vớ vẩn
.