ave
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈɑː.ˌveɪ/
Danh từ sửa
ave /ˈɑː.ˌveɪ/
- Lời chào (khi gặp nhau); lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt.
- (Ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện Đức mẹ đồng trinh ((cũng) Ave Maria, Ave Mary).
Thán từ sửa
ave /ˈɑː.ˌveɪ/
Tham khảo sửa
- "ave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)