屌
Tra từ bắt đầu bởi | |||
屌 |
Chữ HánSửa đổi
Tra cứuSửa đổi
- Số nét: 9
- Bộ thủ: 尸 + 6 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+5C4C (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tựSửa đổi
- Chữ Latinh
- Bính âm: diǎo (diao3)
- Phiên âm Hán-Việt: điếu, điểu
Tiếng Quan ThoạiSửa đổi
Danh từSửa đổi
屌
Chữ NômSửa đổi
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
屌 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗiəw˧˥ | ɗiə̰w˩˧ | ɗiəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗiəw˩˩ | ɗiə̰w˩˧ |