Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ zṵʔk˨˩ʂïn˧˥ jṵk˨˨ʂɨn˧˧ juk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ɟuk˨˨ʂïŋ˧˥ ɟṵk˨˨ʂïŋ˧˥˧ ɟṵk˨˨

Danh từ sửa

sinh dục

  1. Chức năng của sinh vật làm cho chúng duy trì được nòi giống bằng cách sinh sôi nảy nở.
  2. quan sinh dục.
  3. Bộ phận của cơ thểchức năng sinh đẻ.
    bộ phận sinh dục.

Dịch sửa

Tham khảo sửa