chase
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃeɪs/
Hoa Kỳ | [ˈtʃeɪs] |
Danh từ
sửachase /ˈtʃeɪs/
- Sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi.
- in chase of — theo đuổi
- to give chase — đuổi theo
- The chase sự săn bắn.
- a keen follower of the chase — người thích đi săn bắn
- Khu vực săn bắn ((cũng) chace).
- Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt.
- (Ngành in) Khuôn.
- Rãnh (để đặt ống dẫn nước).
- Phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng).
Ngoại động từ
sửachase ngoại động từ /ˈtʃeɪs/
- Săn, săn đuổi.
- Đuổi, xua đuổi.
- to chase all fears — xua đuổi hết mọi sợ hãi
- Chạm, trổ, khắc (kim loại).
- Gắn, đính.
- to chase a diamond in gold — gắn hột kim cương vào vàng
- Tiện, ren (răng, đinh ốc).
Chia động từ
sửachase
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chase | |||||
Phân từ hiện tại | chasing | |||||
Phân từ quá khứ | chased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chase | chase hoặc chasest¹ | chases hoặc chaseth¹ | chase | chase | chase |
Quá khứ | chased | chased hoặc chasedst¹ | chased | chased | chased | chased |
Tương lai | will/shall² chase | will/shall chase hoặc wilt/shalt¹ chase | will/shall chase | will/shall chase | will/shall chase | will/shall chase |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chase | chase hoặc chasest¹ | chase | chase | chase | chase |
Quá khứ | chased | chased | chased | chased | chased | chased |
Tương lai | were to chase hoặc should chase | were to chase hoặc should chase | were to chase hoặc should chase | were to chase hoặc should chase | were to chase hoặc should chase | were to chase hoặc should chase |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chase | — | let’s chase | chase | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Thành ngữ
sửa- to chase oneself:
Tham khảo
sửa- "chase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)