Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃeɪs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

chase /ˈtʃeɪs/

  1. Sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi.
    in chase of — theo đuổi
    to give chase — đuổi theo
  2. The chase sự săn bắn.
    a keen follower of the chase — người thích đi săn bắn
  3. Khu vực săn bắn ((cũng) chace).
  4. Thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt.
  5. (Ngành in) Khuôn.
  6. Rãnh (để đặt ống dẫn nước).
  7. Phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng).

Ngoại động từ

sửa

chase ngoại động từ /ˈtʃeɪs/

  1. Săn, săn đuổi.
  2. Đuổi, xua đuổi.
    to chase all fears — xua đuổi hết mọi sợ hãi
  3. Chạm, trổ, khắc (kim loại).
  4. Gắn, đính.
    to chase a diamond in gold — gắn hột kim cương vào vàng
  5. Tiện, ren (răng, đinh ốc).

Chia động từ

sửa

Thành ngữ

sửa
  • to chase oneself:
    1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) chuồn, tẩu thoát.
      go chase yourself! — hãy chuồn cho mau!


Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)