Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
săn bắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
săn
+
bắn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
san
˧˧
ɓan
˧˥
ʂaŋ
˧˥
ɓa̰ŋ
˩˧
ʂaŋ
˧˧
ɓaŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂan
˧˥
ɓan
˩˩
ʂan
˧˥˧
ɓa̰n
˩˧
Động từ
sửa
săn
bắn
Săn
muông thú
(
nói khái quát
)
.
Nghề
săn bắn
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
hunt
Tham khảo
sửa
"
săn bắn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)