Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
săn bắn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
san
˧˧
ɓan
˧˥
ʂaŋ
˧˥
ɓa̰ŋ
˩˧
ʂaŋ
˧˧
ɓaŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂan
˧˥
ɓan
˩˩
ʂan
˧˥˧
ɓa̰n
˩˧
Động từ
sửa
săn bắn
Săn
muông
thú
(nói khái quát).
Nghề
săn bắn
.
Dịch
sửa
tiếng Anh:
hunt
Tham khảo
sửa
"
săn bắn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)