chased
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửachased
Chia động từ
sửachase
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chase | |||||
Phân từ hiện tại | chasing | |||||
Phân từ quá khứ | chased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chase | chase hoặc chasest¹ | chases hoặc chaseth¹ | chase | chase | chase |
Quá khứ | chased | chased hoặc chasedst¹ | chased | chased | chased | chased |
Tương lai | will/shall² chase | will/shall chase hoặc wilt/shalt¹ chase | will/shall chase | will/shall chase | will/shall chase | will/shall chase |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chase | chase hoặc chasest¹ | chase | chase | chase | chase |
Quá khứ | chased | chased | chased | chased | chased | chased |
Tương lai | were to chase hoặc should chase | were to chase hoặc should chase | were to chase hoặc should chase | were to chase hoặc should chase | were to chase hoặc should chase | were to chase hoặc should chase |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chase | — | let’s chase | chase | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.