Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chasing
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
1.5
Từ đảo chữ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈt͡ʃeɪsɪŋ/
Vần:
-eɪsɪŋ
Động từ
sửa
chasing
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
chase
.
Danh từ
sửa
chasing
Sự
cắt
ren
(bằng dao).
Sự
khấu
quặng
theo
phương
mạch
.
Tham khảo
sửa
"
chasing
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Từ đảo chữ
sửa
Chiangs
,
achings
,
cashing