brown
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɑʊn/
Hoa Kỳ | [ˈbrɑʊn] |
Tính từ
sửabrown /ˈbrɑʊn/
Thành ngữ
sửaDanh từ
sửabrown /ˈbrɑʊn/
- Màu nâu.
- Quần áo nâu.
- (Từ lóng) Đồng xu đồng.
- the brown — bầy chim đang bay
- to fire into the brown — bắn vào bầy chim đang bay; (nghĩa rộng) bắn bừa bãi vào đám đông
Ngoại động từ
sửabrown ngoại động từ /ˈbrɑʊn/
- Nhuộm nâu; quệt nâu, sơn nâu.
- Rán vàng (thịt, cá); phi.
- to brown onions — phi hành
- Làm rám nắng.
- face browned by the sun — mặt rám nắng
Chia động từ
sửabrown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brown | |||||
Phân từ hiện tại | browning | |||||
Phân từ quá khứ | browned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | browns hoặc browneth¹ | brown | brown | brown |
Quá khứ | browned | browned hoặc brownedst¹ | browned | browned | browned | browned |
Tương lai | will/shall² brown | will/shall brown hoặc wilt/shalt¹ brown | will/shall brown | will/shall brown | will/shall brown | will/shall brown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | brown | brown | brown | brown |
Quá khứ | browned | browned | browned | browned | browned | browned |
Tương lai | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brown | — | let’s brown | brown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửabrown nội động từ /ˈbrɑʊn/
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửabrown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brown | |||||
Phân từ hiện tại | browning | |||||
Phân từ quá khứ | browned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | browns hoặc browneth¹ | brown | brown | brown |
Quá khứ | browned | browned hoặc brownedst¹ | browned | browned | browned | browned |
Tương lai | will/shall² brown | will/shall brown hoặc wilt/shalt¹ brown | will/shall brown | will/shall brown | will/shall brown | will/shall brown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | brown | brown | brown | brown |
Quá khứ | browned | browned | browned | browned | browned | browned |
Tương lai | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brown | — | let’s brown | brown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "brown", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)