Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
quệt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kwḛʔt
˨˩
kwḛt
˨˨
wəːt
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kwet
˨˨
kwḛt
˨˨
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
决
:
quệt
,
quét
,
quết
,
huyết
,
khuyết
,
quyết
𢭯
:
quệt
,
quét
𢵮
:
quệt
,
quẹt
,
quít
,
quết
,
quệch
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
quét
quẹt
quết
Động từ
quệt
Bôi
vào;
Phết
vào.
Đứa bé
quệt
mũi lên tường.
Chạm
vào.
Hai xe
quệt
vào nhau.
Phết
vôi
vào
lá
trầu
.
Quả cau nho nhỏ, miếng trầu hôi, này của.
Xuân.
Hương mới
quệt
rồi (
Hồ Xuân Hương
)
Tham khảo
sửa
"
quệt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)