browned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabrowned
Chia động từ
sửabrown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brown | |||||
Phân từ hiện tại | browning | |||||
Phân từ quá khứ | browned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | browns hoặc browneth¹ | brown | brown | brown |
Quá khứ | browned | browned hoặc brownedst¹ | browned | browned | browned | browned |
Tương lai | will/shall² brown | will/shall brown hoặc wilt/shalt¹ brown | will/shall brown | will/shall brown | will/shall brown | will/shall brown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | brown | brown | brown | brown |
Quá khứ | browned | browned | browned | browned | browned | browned |
Tương lai | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brown | — | let’s brown | brown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.