browning
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈbrɑʊ.niɳ/
Hoa Kỳ | [ˈbrɑʊ.niɳ] |
Động từ
sửabrowning
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "brown" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
sửabrown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brown | |||||
Phân từ hiện tại | browning | |||||
Phân từ quá khứ | browned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | browns hoặc browneth¹ | brown | brown | brown |
Quá khứ | browned | browned hoặc brownedst¹ | browned | browned | browned | browned |
Tương lai | will/shall² brown | will/shall brown hoặc wilt/shalt¹ brown | will/shall brown | will/shall brown | will/shall brown | will/shall brown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brown | brown hoặc brownest¹ | brown | brown | brown | brown |
Quá khứ | browned | browned | browned | browned | browned | browned |
Tương lai | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown | were to brown hoặc should brown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brown | — | let’s brown | brown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửabrowning /ˈbrɑʊ.niɳ/
Tham khảo
sửa- "browning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɔ.niɳ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
browning /bʁɔ.niɳ/ |
brownings /bʁɔ.niɳ/ |
browning gđ /bʁɔ.niɳ/
Tham khảo
sửa- "browning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)