có nghĩa
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔ˧˥ ŋiʔiə˧˥ | kɔ̰˩˧ ŋiə˧˩˨ | kɔ˧˥ ŋiə˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔ˩˩ ŋḭə˩˧ | kɔ˩˩ ŋiə˧˩ | kɔ̰˩˧ ŋḭə˨˨ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
sửacó nghĩa
- Có tình cảm gắn bó, chung thuỷ, trước sau như một.
- Ăn ở có nghĩa.
- Con người có nghĩa.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "có nghĩa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)