Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bứt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓɨt
˧˥
ɓɨ̰k
˩˧
ɓɨk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓɨt
˩˩
ɓɨ̰t
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
抔
:
bứt
,
phầu
,
bất
,
bồi
,
bắt
,
bớt
,
nhóm
承
:
bứt
,
thừa
,
thặng
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
bút
bụt
Động từ
bứt
Làm cho đứt
lìa
khỏi
bằng cách
giật
mạnh
.
Bứt
tóc.
Trâu
bứt
dàm chạy rông.
(
Ph.
)
.
Cắt
cỏ
,
rạ
, v. V.
Bứt
cỏ bằng liềm.
(
Kng.
)
.
Tách
lìa
hẳn
để đi
nơi
khác,
làm việc
khác.
Bứt
ra khỏi hàng.
Bận quá không
bứt
ra được.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
bứt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)