bảo hộ
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ːw˧˩˧ ho̰ʔ˨˩ | ɓaːw˧˩˨ ho̰˨˨ | ɓaːw˨˩˦ ho˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓaːw˧˩ ho˨˨ | ɓaːw˧˩ ho̰˨˨ | ɓa̰ːʔw˧˩ ho̰˨˨ |
Chuyển tự
sửaTừ nguyên
sửaGốc Hán Việt, bảo (“giữ gìn”) + hộ (“che chở”)
Động từ
sửabảo hộ
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaThành ngữ
sửa- chế độ bảo hộ — chế độ thực dân cai trị với một chính quyền bản xứ bù nhìn
- Thực dân Pháp đặt chế độ bảo hộ ở Việt Nam trong gần một thế kỉ.
- màu bảo hộ — màu sắc của một số động vật giống màu sắc của cây cỏ hay đất cát chỗ động vật ở, khiến các giống khác không trông thấy
- Nhờ màu bảo hộ, một số loài bò sát có thể tự vệ.
- thuế quan bảo hộ — thuế đánh khá cao vào hàng hóa ngoại quốc nhập khẩu, nhằm bảo vệ sản phẩm trong nước
- Phải có thuế quan bảo hộ đối với những sản phẩm mà các nhà máy ta sản xuất.
Tham khảo
sửa- "bảo hộ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)