safeguard
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈseɪf.ˌɡɑːrd/
Hoa Kỳ | [ˈseɪf.ˌɡɑːrd] |
Danh từ
sửasafeguard /ˈseɪf.ˌɡɑːrd/
Ngoại động từ
sửasafeguard ngoại động từ /ˈseɪf.ˌɡɑːrd/
Chia động từ
sửasafeguard
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "safeguard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)