Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cai trị
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
該治
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kaːj
˧˧
ʨḭʔ
˨˩
kaːj
˧˥
tʂḭ
˨˨
kaːj
˧˧
tʂi
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˧˥
tʂi
˨˨
kaːj
˧˥
tʂḭ
˨˨
kaːj
˧˥˧
tʂḭ
˨˨
Động từ
sửa
cai
trị
Sử dụng
,
điều khiển
bộ máy
hành chính
nhằm
thống trị
,
áp bức
.
Chính sách
cai trị
của thực dân.
Tham khảo
sửa
"
cai trị
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)