protect
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /prə.ˈtɛkt/
Hoa Kỳ | [prə.ˈtɛkt] |
Ngoại động từ
sửaprotect ngoại động từ /prə.ˈtɛkt/
- Bảo vệ, bảo hộ, che chở.
- to protect someone from (against) danger — che chở ai khỏi bị nguy hiểm
- Bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài).
- (Kỹ thuật) Lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn).
- (Thương nghiệp) Cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu... ).
Tham khảo
sửa- "protect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)