Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
vəwk
˧˥
jə̰wk
˩˧
jəwk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vəwk
˩˩
və̰wk
˩˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
扑
:
buốt
,
phốc
,
bốc
,
vọc
,
vốc
,
phác
,
buộc
,
vục
卜
:
bói
,
bóc
,
vúc
,
bốc
,
vốc
,
vóc
,
bặc
Danh từ
vốc
Lượng
chứa
trong
lòng bàn tay
khi.
Vốc
một
vốc
gạo.
Con gà vừa bằng
vốc
tay.
Động từ
sửa
vốc
Lấy
vật
rời
vụn
hoặc
chất lỏng
lên
bằng
bàn tay
khum
lại, để
ngửa
và
chụm
khít
các
ngón
, hoặc bằng
hai
bàn tay
như vậy
ghép
lại.
Vốc
gạo cho gà.
Vốc
nước rửa mặt.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
vốc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)