Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ə.ˈreɪ/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

array (số nhiều arrays)

  1. Sự dàn trận, sự bày binh bố trận.
  2. Lực lượng quân đội.
  3. Dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề.
    an array of bottles and glasses — một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp
  4. (Luật pháp) Danh sách hội thẩm.
  5. (Thơ ca) Quần áo, đồ trang điểm.
  6. (Điện học) Mạng anten.
  7. (Tin học) Mảng.

Đồng nghĩa sửa

mạng anten

Ngoại động từ sửa

array ngoại động từ /ə.ˈreɪ/

  1. Mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
    to array onself in one's finest clothes — mặc những quần áo đẹp nhất
  2. Sắp hàng, dàn hàng; dàn trận.
    to array forces — (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
  3. (Luật pháp) Lập danh sách (các vị hội thẩm).
    to array a panel — lập danh sách các vị hội thẩm

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa