arise
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaNội động từ
sửaarise (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn arises, phân từ hiện tại arising, quá khứ đơn arose, phân từ quá khứ arisen)
- Xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra.
- more difficulties arose — nhiều khó khăn nảy sinh ra
- there arose many heroes — nhiều anh hùng xuất hiện
- Phát sinh do; do bởi.
- difficulties arising from the war — những phát sinh khó khăn do chiến tranh
- (Thơ ca) Sống lại, hồi sinh.
- (Từ cổ, nghĩa cổ) Mọc lên; trở dậy.
- (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ; từ cổ, nghĩa cổ) Nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh).
- (Phật giáo) sanh, sanh khởi
- unarisen taints do not arise
- các lậu hoặc chưa sanh không sanh khởi
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của arise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to arise | |||||
Phân từ hiện tại | arising | |||||
Phân từ quá khứ | arisen | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arise | arise hoặc arose¹ | arises hoặc arose¹ | arise | arise | arise |
Quá khứ | arose | arose hoặc arosest¹ | arose | arose | arose | arose |
Tương lai | will/shall² arise | will/shall arise hoặc wilt/shalt¹ arise | will/shall arise | will/shall arise | will/shall arise | will/shall arise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | arise | arise hoặc arose¹ | arise | arise | arise | arise |
Quá khứ | arose | arose | arose | arose | arose | arose |
Tương lai | were to arise hoặc should arise | were to arise hoặc should arise | were to arise hoặc should arise | were to arise hoặc should arise | were to arise hoặc should arise | were to arise hoặc should arise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | arise | — | let’s arise | arise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "arise", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)