Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Phật giáo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
1.2.3
Từ liên hệ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
Phật giáo
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fə̰ʔt
˨˩
zaːw
˧˥
fə̰k
˨˨
ja̰ːw
˩˧
fək
˨˩˨
jaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fət
˨˨
ɟaːw
˩˩
fə̰t
˨˨
ɟaːw
˩˩
fə̰t
˨˨
ɟa̰ːw
˩˧
Danh từ riêng
sửa
Phật giáo
Tôn giáo
do
Thích-ca-mâu-ni
từ
Ấn Độ
xướng
ra.
Đồng nghĩa
sửa
đạo Phật
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
Buddhism
Tiếng Tây Ban Nha
:
budismo
Tiếng Phạn
:
Buddha-dharma
(
बुद्ध धर्म
)
Tiếng Trung Quốc
:
佛教
,
佛法
,
佛道
Từ liên hệ
sửa
Phật
Phật học
Tham khảo
sửa
"
Phật giáo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)