Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sống lại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
səwŋ
˧˥
la̰ːʔj
˨˩
ʂə̰wŋ
˩˧
la̰ːj
˨˨
ʂəwŋ
˧˥
laːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂəwŋ
˩˩
laːj
˨˨
ʂəwŋ
˩˩
la̰ːj
˨˨
ʂə̰wŋ
˩˧
la̰ːj
˨˨
Định nghĩa
sửa
sống lại
Ngb
.
Hồi tưởng
lại một cách
sâu sắc
và
mạnh mẽ
.
Sống lại
những ngày thơ ấu.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
sống lại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)