Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
na̰j˧˩˧ sïŋ˧˧naj˧˩˨ ʂïn˧˥naj˨˩˦ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naj˧˩ ʂïŋ˧˥na̰ʔj˧˩ ʂïŋ˧˥˧

Định nghĩa

sửa

nảy sinh

  1. Sinh ra, xuất hiện.
    Mầm mống tư bản chủ nghĩa nảy sinh.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa