Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nảy sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
na̰j
˧˩˧
sïŋ
˧˧
naj
˧˩˨
ʂïn
˧˥
naj
˨˩˦
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naj
˧˩
ʂïŋ
˧˥
na̰ʔj
˧˩
ʂïŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
nảy sinh
Sinh ra
,
xuất hiện
.
Mầm mống tư bản chủ nghĩa
nảy sinh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nảy sinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)