arisen
Tiếng Anh sửa
Nội động từ sửa
arisen (Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "arise" is not valid. See WT:LOL..)
- Xuất hiện, nảy sinh ra, xảy ra.
- more difficulties arose — nhiều khó khăn nảy sinh ra
- there arose many heroes — nhiều anh hùng xuất hiện
- Phát sinh do; do bởi.
- difficulties arising from the war — những phát sinh khó khăn do chiến tranh
- (Thơ ca) Sống lại, hồi sinh.
- (Từ cổ,nghĩa cổ) Mọc lên; trở dậy.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ cổ, nghĩa cổ) nổi lên, vọng đến, vang đến (tiếng âm thanh).
Tính từ sửa
arisen
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "arisen", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)