Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phát sinh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːt
˧˥
sïŋ
˧˧
fa̰ːk
˩˧
ʂïn
˧˥
faːk
˧˥
ʂɨn
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːt
˩˩
ʂïŋ
˧˥
fa̰ːt
˩˧
ʂïŋ
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
phát sinh
Bắt đầu
sinh ra
.
Chủ nghĩa tư bản
phát sinh
trong lòng chế độ phong kiến.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phát sinh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)