Thể loại:Tiền tố tiếng Anh
Trang này liệt kê các mục từ về tiền tố tiếng Anh có các thẻ {{-eng-}}
và {{-prefix-}}
.
Trang trong thể loại “Tiền tố tiếng Anh”
Thể loại này chứa 191 trang sau, trên tổng số 191 trang.
K
P
- paed-
- paedo-
- pan-
- path-
- patho-
- patr-
- patri-
- patro-
- ped-
- pedo-
- pent-
- penta-
- periost-
- perioste-
- periosteo-
- peta-
- petr-
- petri-
- petro-
- phag-
- phago-
- phaner-
- phanero-
- pharmaco-
- pharyng-
- pharyngo-
- phen-
- phil-
- philo-
- phleb-
- phlebo-
- phon-
- phono-
- phot-
- phren-
- phyl-
- phyll-
- phyllo-
- phylo-
- pisc-
- pisci-
- plagi-
- plagio-
- plan-
- plano-
- pleio-
- pleo-
- pleur-
- pleuro-
- plio-
- pluri-
- pluvio-
- pneum-
- pneumo-
- pod-
- politico-
- pollin-
- pollini-
- poly-
- praeter-
- pre-
- preter-
- prot-
- prote-
- proteo-
- pseud-
- pseudo-
- psych-
- psycho-
- psychro-
- pter-
- ptero-
- py-
- pyo-
- pyr-
- pyro-
S
- sacchar-
- sacchari-
- saccharo-
- sacr-
- sacro-
- sali-
- sapr-
- sapro-
- schiz-
- schizo-
- selen-
- seleno-
- semi-
- sero-
- sesqui-
- sider-
- sidero-
- sino-
- socio-
- somini-
- sooner or later
- spher-
- spir-
- spiro-
- splen-
- spleno-
- spor-
- spori-
- squam-
- squamo-
- stamin-
- stamini-
- stato-
- steat-
- steato-
- sten-
- steno-
- stere-
- stomat-
- strati-
- strato-
- strepto-
- styli-
- stylo-
- sulf-
- sulfo-
- sulph-
- sulpho-
- super-
- supra-
- sur-
- sym-
- syn-
- synchro-