Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkweɪ.ˌzɑɪ/, /ˈkweɪ.ˌzi/

Từ đồng âm sửa

Từ tương tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ quasi, từ tiếng Latinh quasi (“như thế, y như thế”).

Tiền tố sửa

quasi- /ˈkweɪ.ˌzɑɪ/

  1. Phần nào.

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa