Tiếng Anh sửa

Từ đồng âm sửa

Tiền tố sửa

sulf-

  1. (Từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lưu huỳnh, chứa đựng lưu hùynh.
    sulfureous — (thuộc) lưu hùynh

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa