Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sulf-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Từ đồng âm
1.2
Tiền tố
1.2.1
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Từ đồng âm
sửa
sulph-
Tiền tố
sửa
sulf-
(
Từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Lưu huỳnh
,
chứa đựng
lưu hùynh.
sulf
ureous
— (thuộc) lưu hùynh
Đồng nghĩa
sửa
sulfo-
sulph-
(
Anh
)
Tham khảo
sửa
"
sulf-
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)