Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pseud-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tiền tố
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tiền tố
sửa
pseud-
Giả
,
giống
như.
pseud
ocarp
— quả giả
pseud
epigraphic
— có tác giả dùng tên của người khác
Đồng nghĩa
sửa
pseudo-
Tham khảo
sửa
"
pseud-
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)