Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spor-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tiền tố
sửa
spor-
Hạt
;
bào tử
.
spor
icide
— thuốc diệt bào tử
Tham khảo
sửa
"
spor-
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)