Tiếng Anh

sửa

Tiền tố

sửa

under-

  1. Vị trí dưới cái gì, hành động dưới cái gì.
    undercurrent — dòng chảy ngầm
    under-skirt — váy lót trong
    underline — gạch dưới
  2. Tính chất phụ thuộc; kém quan trọng.
    under-secretary — trợ lý bộ trưởng
    undertone — giọng thấp
  3. Tính không đầy đủ, tính không trọn vẹn.
    under-developed — kém phát triển
    under-estimate — đánh giá thấp

Tham khảo

sửa