semi-
Tiếng Anh
sửaTiền tố
sửasemi-
- Một nửa.
- semiellipse — nửa enlip
- Nửa chừng; giữa một thời kỳ.
- semi-annual — nửa năm
- Một phần.
- semi-independent — bán độc lập
- Phần nào.
- semi-darkness — sự tối nhá nhem
- Gần như.
- semimonastic — gần như tu viện
- Có một vài đặc điểm của.
- semimetal — nửa kim loại
Tham khảo
sửa- "semi-", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)