Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
techno-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tiền tố
sửa
techno-
(
Có tính chất thuật ngữ
)
Kỹ thuật
,
công nghệ
.
techno
logy
— công nghệ, kỹ thuật học
techno
logist
— nhà công nghệ, nhà kỹ thuật
Tham khảo
sửa
"
techno-
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)