Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thermo-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tiền tố
sửa
thermo-
Xem
therm-
Nhiệt
;
nóng
.
thermo
chemistry
— nhiệt hoá học
thermo
nuclear
— (thuộc) hạt nhân nóng
thermo
technics
— kỹ thuật nhiệt
Tham khảo
sửa
"
thermo-
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)