Tiếng Anh

sửa

Tiền tố

sửa

syn-

  1. Cùng với; đồng.
    synonym — từ đồng nghĩa
  2. Đồng thời.
    synaesthesia — cảm giác kết hợp

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa