Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
syn-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tiền tố
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tiền tố
sửa
syn-
Cùng với
;
đồng
.
syn
onym
— từ đồng nghĩa
Đồng thời
.
syn
aesthesia
— cảm giác kết hợp
Đồng nghĩa
sửa
sym-
Tham khảo
sửa
"
syn-
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)