Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phren-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tiền tố
sửa
phren-
Sọ
.
phren
ology
— môn não tướng học
Cơ hoành
,
hoành cách mô
.
phren
itis
— viêm cơ hoành
Tham khảo
sửa
"
phren-
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)