Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tele-
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Tiền tố
1.1.1
Đồng nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Tiền tố
sửa
tele-
Khoảng cách
,
tầm xa
.
tele
phone
— điện thoại
Máy
điện báo
.
Đồng nghĩa
sửa
tel-
Tham khảo
sửa
"
tele-
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)